Địa điểm du lịch tiếng Anh là tourist attraction, phiên âm là ˈtʊrɪst əˈtrækʃn, là nơi dành cho khách du lịch đến tham quan, tìm hiểu, khám phá những điều mới.

Địa điểm du lịch Thái Lan bằng tiếng anh

Chao Phraya river: sông Chao Phraya

Wat Arun pagoda: chùa Bình Minh

Wat Phra Kaew pagoda: chùa Phật Ngọc

Wat Pho – The Temple of the Reclining Buddha: chùa Tượng Phật nằm

Rot Fai night market: chợ đêm Rot Fai

Từ vựng tiếng anh cần biết khi đi du lịch Thái Lan

Arrival card (n)/əˈraɪ.vəl kɑːrd/: thẻ nhập cảnh

Tour group (n)/tʊr ɡruːp/: đoàn du lịch

Travel agency (n)/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒən.si/: đại lý du lịch

Customs (n)/ˈkʌs·təmz/: hải quan

Examine (v)/ɪɡˈzæm.ɪn/: kiểm tra

Arrival (n)/əˈraɪ.vəl/: điểm đến

Departure (n)/dɪˈpɑːr.tʃɚ/: điểm đi

Passport (n)/ˈpæs.pɔːrt/: hộ chiếu

Immigration officer (n)/ˌɪm.əˈɡreɪ.ʃən ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên di trú

Custom officer (n)/ˈkʌs.təm ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên hải quan

Security officer (n)/səˈkjʊr.ə.t̬i ˈɑː.fɪ.sɚ/: nhân viên an ninh

Money exchange counter (n)/ˈmʌn.i ɪksˈtʃeɪndʒ ˈkaʊn.t̬ɚ/: quầy đổi ngoại tệ

Economy class (n)/ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs/: ghế hạng thường

Business class (n)/ˈbɪz.nɪs ˌklæs/: ghế hạng thương gia

First class (n)/ˌfɝːst ˈklæs/: ghế hạng nhất

Baggage claim (n)/ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/: nơi nhận hành lý

Terminal (n)/ˈtɝː.mə.nəl/: ga sân bay

Security check (n)/səˈkjʊr.ə.t̬i tʃek/: kiểm tra an ninh

Information desk (n)/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən desk/: quầy thông tin

Aisle (n)/aɪl/ lối đi trên máy bay

Seat belt (n)/ˈsiːt ˌbelt/: dây an toàn

Học tiếng anh qua ẩm thực Thái Lan

Spicy and sour shrimp soup: Súp tôm chua cay

Coconut chicken soup: Súp gà nấu dừa

Green chicken curry: Cà ri gà xanh

Cashew roasted chicken: Gà rang hạt điều

Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch Thái Lan – App HocHay cho Android & iOS

Chia sẻ ngay trên các MXH sau để tạo tín hiệu tốt cho bài viết :)

Ngành du lịch tiếng Anh là tourism /'tuərizəm/. Là ngành kinh doanh hoạt động của các kỳ nghỉ, cung cấp các dịch vụ chỗ ở, hoặc giải trí, kinh doanh điều hành các tour du lịch.

Ngành du lịch tiếng Anh là tourism /'tuərizəm/. Là ngành kinh doanh các dịch vụ tour du lịch trong nước hoặc quốc tế. Được kết nối chặt chẽ với ngành khách sạn và ngành vận tải.

Ngành du lịch bao gồm khách sạn, vận chuyển, thông tin và hỗ trợ du lịch, điều hành tour, đại lý du lịch và các điểm tham quan và giải trí.

Một số từ vựng tiếng Anh về ngành du lịch:

Domestic travel /dəˈmɛstɪk ˈtrævəl/: Du lịch nội địa.

Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə/: Tour trọn gói.

Itinerary /aɪˈtɪnərəri/: Lịch trình.

Destination /,desti'nei∫n/: Điểm đến.

Outbound travel /ˈaʊtˌbaʊnd ˈtrævəl/: Du lịch nước ngoài.

Tourism /'tuərizəm/: Ngành du lịch.

Tourist /'tuərist/: Khách du lịch.

Tourist area /ˈtʊrəst ˈɛriə/: Khu du lịch.

Tourist agency /ˈtʊrəst ˈeɪʤənsi/: Hãng du lịch.

Seasonality /ˈsizəˌnælɪti/: Theo mùa.

Low Season /ləʊˈsiːzn/: Mùa ít khách.

High season /haɪ ˈsizən/: Mùa đông khách.

Tour guide /tʊr gaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.

Reconfirmation of booking /ˌriˌkɑnfərˈmeɪʃən əv ˈbʊkɪŋ/: Xác nhận lại việc đặt chỗ.

Một số mẫu câu tiếng Anh ngành du lịch:

1. The economy of the archipelago is mainly dependent on the tourism industry.

Nền kinh tế của quần đảo chủ yếu phụ thuộc vào ngành du lịch.

2. The tourism at that time was still in the unexpanded stage as it is now.

Ngành du lịch lúc bấy giờ vẫn đang trong giai đoạn chưa phát triển như bây giờ.

3. Tourism is the main industry of my hometown.

Du lịch là ngành chính của quê tôi.

4. If the tourism industry develops, job opportunities will increase and personal income will increase.

Nếu ngành du lịch phát triển, cơ hội việc làm sẽ tăng lên và thu nhập cá nhân cũng tăng theo.

5. Income from the tourism industry accounts for a large proportion of the total income of the region.

Thu nhập từ ngành du lịch chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập của vùng.

Bài viết được biên soạn bởi đội ngũ SGV - ngành du lịch tiếng Anh là gì.

Từ vựng tiếng anh nói lên đặc trưng của đất nước Thái Lan

Water festival (Songkran):Lễ hội nước

Attraction (n) /əˈtræk.ʃən/: Danh lam thắng cảnh

Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: Ẩm thực

Shopping (n) /ˈʃɑː.pɪŋ/: Mua sắm

Long-tail boat: Thuyền đuôi dài

Bargain (v) /ˈbɑːr.ɡɪn/: Trả giá

Handicraft(n) /ˈhæn.di.kræft/: Đồ thủ công

Shopaholic heaven:Thiên đường mua sắm

Nightlife (n) /ˈnaɪt.laɪf/: Cuộc sống về đêm

Từ vựng tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch Thái Lan

Mỗi năm, xứ sở của những nụ cười Thái Lan tiếp đón hàng triệu lượt khách Quốc tế đến tham quan du lịch. Trong hành trang đi du lịch của mình, một điều không thể thiếu chính là ngôn ngữ. Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp thông dụng của hầu hết các quốc gia trên thế giới bao gồm cả Thái Lan. Vì vậy ở bài viết này Hochay.com sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng anh thông dụng khi đi du lịch Thái Lan, để bạn có chuyến đi du lịch thêm thú vị.