Đi cùng với thời kỳ hoàng kim trong mối quan hệ hữu nghị giữa Việt Nam và Nhật Bản đã kéo theo rất nhiều cơ hội phát triển, khiến các ngành học liên quan đến Nhật Bản trở nên vô cùng hot đối với nhiều người hiện nay và Ngôn ngữ Nhật cũng không ngoại lệ. Cùng Nhật Ngữ Tâm Việt tìm hiểu về ngành Ngôn ngữ Nhật là gì, học xong làm việc gì và sẽ có thu nhập bao nhiêu nha!

Lịch sử phát triển và hình thành của ngôn ngữ lập trình

Sự phát triển của các ngôn ngữ lập trình đã khởi nguồn cùng với sự ra đời của máy tính. Trong thế kỷ 19, Charles Babbage tạo ra cấu trúc cho một máy tính, và sau đó Lady Ada Lovelace đã viết ra các thuật toán đầu tiên cho máy tính, nhằm mục đích thực hiện các phép tính tiên tiến.

Vào giai đoạn cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, chúng ta chứng kiến sự xuất hiện của các ngôn ngữ lập trình sơ khai như Fortran, COBOL và Lisp, đánh dấu bước ngoặt đầu tiên trong việc sử dụng ngôn ngữ lập trình để tạo ra các ứng dụng khoa học tính toán và kiểm soát máy móc.

Tiếp nối, trong thập kỷ 1960, ngôn ngữ Algol được tạo ra, đem lại một cú pháp dễ đọc và dễ hiểu hơn so với những ngôn ngữ trước đây.

Khi bước sang thập niên 1970, ngôn ngữ lập trình C được giới thiệu và nhanh chóng trở thành một trong những ngôn ngữ được ưa chuộng nhất trên toàn cầu.

Trong hai thập kỷ kế tiếp, các ngôn ngữ như Java và Python đã được giới thiệu, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của internet và lập trình web, đã thúc đẩy sự ra đời của PHP, JavaScript và các nền tảng web như Ruby on Rails và Django.

Ở thời điểm hiện tại, có một loạt ngôn ngữ lập trình được ưa chuộng, bao gồm Java, Python, C++, JavaScript, Ruby, Swift, và nhiều ngôn ngữ khác. Cùng với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và Học máy, nhu cầu về khả năng xử lý dữ liệu phức tạp và tối ưu hóa hiệu suất trong lập trình ngày càng cao.

Đến nay, đã có hơn 7000 ngôn ngữ khác nhau được giới thiệu đến nhân loại. Song, chỉ có khoảng 200 trong số đó được ứng dụng rộng rãi và thường xuyên trong lĩnh vực lập trình. Điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng sau khi chúng ta đã nắm rõ “Ngôn ngữ lập trình là gì”: “Ngôn ngữ lập trình nào nên được chọn để học?”

Các trường có ngành Ngôn ngữ Nhật

Trường Đại học Sư phạm TP.HCM (Nguồn: Sưu tầm)

Ngành Ngôn ngữ Nhật thi khối nào?

Ngành Ngôn ngữ Nhật được các trường đào tạo trên toàn quốc xét tuyển theo các khối:

Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn ngành học nào thì hãy cân nhắc đến ngành Ngôn ngữ Nhật nha.

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu sử dụng phần mềm ngày càng tăng, số lượng của các ngôn ngữ lập trình theo đó cũng tăng lên không ngừng. Vậy đâu là những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất? Đặc điểm của những ngôn ngữ lập trình đó là gì?  Bài viết này, TopDev sẽ giới thiệu bạn Top 15 ngôn ngữ trình được sử dụng nhiều nhất và lý do tại sao chúng lại được ưa chuộng như vậy.

Ngôn ngữ lập trình (tiếng Anh: Programming Language) là một phương tiện mà các lập trình viên sử dụng để giao tiếp với máy tính. Nó là một tập hợp các quy ước, cú pháp đặc biệt được sử dụng để tạo ra các chương trình máy tính.

Hay nói đơn giản, ngôn ngữ lập trình là dạng “ngôn ngữ” mà con người có thể hiểu được (human code), sau đó được biên dịch thành mã máy (machine code) bởi trình biên dịch để giao tiếp với các thiết bị công nghệ số.

Các ngôn ngữ lập trình khác nhau có thể được sử dụng để phát triển các loại phần mềm khác nhau, từ các ứng dụng di động, trang web cho đến phần mềm máy tính và các hệ thống nhúng. Những ngôn ngữ lập trình càng phổ biến thì càng có nhiều người sử dụng và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm công nghệ.

Tìm hiểu về cấu trúc và thành phần của ngôn ngữ lập trình

Việc hiểu và lắm rõ được cấu trúc và thành phần của ngôn ngữ lập trình là cực kì quan trong với bất cứ một người lập trình viên nào. Giúp cho lập trình viên có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ lập trình một cách hiệu quả và chính xác.

Trong lập trình, mỗi ngôn ngữ sẽ sử dụng một tập hợp ký hiệu và ký tự đặc thù để tạo nên mã lệnh. Đây gồm các chữ cái, chữ số, các toán tử tính toán, danh sách từ khóa, dấu hiệu định dạng và những ký tự đặc quy như dấu phẩy, dấu chấm, khoảng cách và dấu xuống hàng. Tập hợp ký hiệu này được tùy chỉnh đặc biệt cho từng ngôn ngữ để phù hợp với quy tắc cấu trúc cú pháp của chúng.

Cú pháp là hệ thống quy định cách thức tổ chức và trình bày các phần tử lập trình để người viết mã có thể tạo ra code một cách chính xác và hạn chế những sai sót về cú pháp. Những quy định này chi tiết cách đặt tên cho biến, hàm, cấu trúc điều khiển luồng, sử dụng các toán tử và dấu ngăn cách, và cách thức sử dụng khoảng trống và các biểu tượng khác.ể phù hợp với quy tắc cấu trúc cú pháp của chúng.

Cú pháp đóng vai trò là ngôn ngữ giao tiếp giữa lập trình viên và máy tính, và việc áp dụng đúng cú pháp của mỗi ngôn ngữ cụ thể là yếu tố then chốt để tạo nên những chương trình chạy mượt mà và ổn định.

Ý nghĩa của một đoạn mã trong lập trình chỉ đến hàm ý và mục đích sử dụng của từng câu lệnh, biểu thức hay cấu trúc lập trình. Ý nghĩa này được xác định qua các quy định của ngôn ngữ lập trình và cú pháp áp dụng. Sự hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa của các cấu trúc lập trình là rất cần thiết để xây dựng và duy trì các phần mềm với chất lượng đảm bảo

Ứng dụng của ngôn ngữ lập trình là gì?

Với xu thế phát triển hiện nay, ngôn ngữ lập trình được đánh giá và nhìn nhận ở một vị thế vô cùng quan trọng đối với khoa học đặc biệt là cuộc sống của con người. Danh sách các ứng dụng có thể kể đến ở thời điểm hiện tại như : Phát triển những ứng dụng tương tích với hoạt động trên Android/ iOS, xây dựng và tạo ra giao diện trang web…

Ngôn ngữ lập trình đang dần có xu thế được ưa chuộng và áp dụng nhiều vào cuộc sống vì khả năng ứng dụng cao, phát triển linh hoạt. Đồng thời, các ứng dụng được tạo ra từ các loại ngôn ngữ lập trình luôn luôn đổi mới và cập nhật về tính năng, lợi ích,… mục đích cuối cùng là cải thiện trải nghiệm người dùng theo hướng tích cực.

Ngôn ngữ máy – Machine language

Ngôn ngữ máy – mã máy được nhìn nhận là cơ bản của mọi loại ngôn ngữ lập trình khác. Xuất phát từ việc, đây là ngôn ngữ cơ sở cho bộ vi xử lý. Ngôn ngữ máy hiển thị thông qua dạng mã nhị phân. Các loại ngôn ngữ lập trình khác đến cuối đều vẫn sẽ được chuyển thành dạng ngôn ngữ máy trước khi hoàn thiện chương trình.

Hợp ngữ đây được xem là một trong số ngôn ngữ lập trình bậc thấp. Hợp ngữ được đánh giá thấp vì khá phức tạp, bị chi phối bởi những loại vi xử lý khác nhau, kèm theo đó là công cụ hợp dịch để dịch từ hợp ngữ ra ngôn ngữ máy ở giai đoạn phát triển chương trình.

Hiện tại, hợp ngữ đang dành đánh mất phong độ và không được đánh giá cao so với các ngôn ngữ lập trình khác mặc dù ban đầu nó được viết bằng những từ viết tắt trong tiếng Anh.

Đặc trưng cơ bản của các ngôn ngữ lập trình phổ biến

Trong lập trình, việc nhận biết các phân loại dữ liệu cơ bản là một yếu tố cốt lõi. Chúng xác định phương pháp lưu trữ và quản lý dữ liệu trong một ứng dụng. Dưới đây là 4 kiểu dữ liệu thông dụng:

Để đảm bảo chương trình hoạt động hiệu quả, việc thiết lập một cách thức nhận diện các phần không gian trống trong bộ nhớ, để sử dụng như một khoản không gian lưu trữ dữ liệu, là điều cần thiết. Một trong những kỹ thuật thông dụng để làm điều này là áp dụng tên biến làm chỉ dấu. Tùy vào từng loại ngôn ngữ lập trình, các không gian trống này có thể được định danh là các biến, hoặc chính xác hơn, là các con trỏ (pointer) mà chúng trỏ đến những khu vực cụ thể trong bộ nhớ mà các biến hoặc nhóm biến đang sử dụng.

Sau khi đã xác định dữ liệu một cách minh bạch, cần phải chỉ dẫn máy tính về phương pháp xử lý các phép toán liên quan đến dữ liệu đó. Các câu lệnh cơ bản được tạo ra thông qua việc áp dụng các từ ngữ (được quy định bởi ngôn ngữ lập trình) hoặc bằng cách kết hợp các quy tắc ngữ pháp hoặc cấu trúc cú pháp đã được thiết lập. Các câu lệnh này là những thành phần cơ bản của quá trình lập trình.

Tùy vào loại ngôn ngữ lập trình, các câu lệnh này có thể được sắp xếp theo một trình tự nhất định, cho phép tạo ra các chương trình với nhiều chức năng khác nhau. Thêm vào đó, không chỉ có các câu lệnh để tổ chức và biến đổi dữ liệu, mà còn có những loại câu lệnh được thiết kế để quản lý luồng xử lý của chương trình, chẳng hạn như các cấu trúc điều khiển như vòng lặp và kết hợp các hàm khác nhau. Những yếu tố này là nền tảng không thể thiếu của bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào.

Phương pháp sử dụng tham chiếu (referencing) đóng vai trò là kỹ thuật áp dụng các con trỏ hoặc tham chiếu nhằm truy cập và điều chỉnh nội dung tại các địa chỉ bộ nhớ cụ thể của biến, thực thể, hoặc các phần tử trong một mảng. Qua việc tham chiếu, việc phân chia và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều phần của một ứng dụng trở nên dễ dàng hơn, điều này có hiệu quả cao hơn là sao chép dữ liệu một cách trực tiếp.

Trong các ngôn ngữ lập trình như C++, Java và Python, khái niệm tham chiếu được áp dụng một cách phổ biến, đặc biệt trong việc chuyển giao các tham số vào hàm hoặc khi cấu trúc nên những cấu trúc dữ liệu nhiều tầng cấp. Lợi ích của việc dùng tham chiếu bao gồm hiệu quả cao trong việc quản lý và sử dụng không gian lưu trữ bộ nhớ, đồng thời giảm bớt thời gian và công sức cần thiết cho người lập trình.

Việc tái sử dụng code được tiến hành thông qua việc chia tách code gốc thành các mô-đun nhỏ, có thể dễ dàng tái áp dụng trong các dự án khác. Ngôn ngữ lập trình như Java, Python và C# hỗ trợ các thư viện tiêu chuẩn với mô-đun có sẵn, điều này tạo điều kiện cho việc tái sử dụng một cách hiệu quả.