How effective do you think these types of mass media are? Will they become more or less popular in the future? Why/Why not?

Read the following text and complete the table below.

Yêu cầu: Đọc văn bản “Mass media around the world” và hoàn thành bảng bên dưới.

can change between different messages

more attractive than the traditional ones

warn people of air attacks (in the past)

alert people to natural disasters

communicate public announcements

có thể thay đổi giữa các thông điệp khác nhau

hấp dẫn hơn so với thông điệp truyền thống

có thể cập nhật theo thời gian thực

Hướng dẫn giải UNIT 4 LỚP 12 COMMUNICATION - sách mới

1. Listen to a conversation between Nam and Mai about learning English with video. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

(Nghe một cuộc trò chuyện giữa Nam và Mai về việc học tiếng Anh bằng video. Quyết định xem các nhận định sau đây là đúng (T) hoặc sai (F).)

Nam and Mai's English teacher never let them watch videos.

(Giáo viên dạy tiếng Anh của Nam và Mai không bao giờ cho họ xem video.)

Giải thích: Theo thông tin trong đoạn băng thì giáo viên dạy tiếng Anh của Nam và Mai có cho họ xem video về Mr Bean và The IT Crowd.

Mr Bean and The IT Crowd are popular series on domestic TV channels.

(Mr Bean và The IT Crowd là chuỗi chương trình nổi tiếng trên các kênh truyền hình trong nước.)

Giải thích: Trong đoạn băng có thông tin về hai chương trình này 'These series are very popular and repeated frequently on many domestic TV channels.' nên thông tin đưa ra là T.

Both speakers had watched many of these TV series.

(Cả hai người nói đã xem nhiều trong số những chuỗi chương trình truyền hình này.)

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Nam thinks watching the videos is time-consuming.

(Nam nghĩ rằng xem các video này tốn thời gian.)

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Mai thinks that teachers should not choose videos to show in their classes.

(Mai nghĩ rằng các giáo viên không nên chọn các video để trình chiếu trong lớp học.)

của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

What do you think of the video clips we watched in our English classes?

(Cậu nghĩ gì về các đoạn phim chúng ta xem trong giờ học tiếng Anh?)

I like them because they are interesting.

(Mình thích chúng vì chúng thú vị.)

The language is authentic and they helped me to improve my English...

(Ngôn ngữ chính xác và chúng giúp mình cải thiện tiếng Anh của mình...)

Well, I think some videos were interesting and helped me to learn things like new expressions, but most of them were just entertaining and time-consuming.

(Ừ, mình nghĩ rằng một số video thú vị và giúp mình học được nhiều điều như những cách diễn đạt mới, nhưng phần lớn trong số chúng chỉ mang tính giải trí và tốn thời gian.)

You know, many of us had already watched the series about Mr Bean and The IT Crowd before we saw them in class.

(Cậu biết đấy, nhiều người trong số chúng ta đã xem chuỗi chương trình về Mr Bean và The IT Crowd trước khi xem chúng trên lớp.)

I think it was a waste of time to watch them again.

(Mình nghĩ thật lãng phí thời gian khi xem lại chúng.)

I had also seen most of the episodes, but I still liked watching them in class with no subtitles.

(Mình cũng đã xem hầu hết các tập phim, nhưng mình vẫn thích xem chúng trên lớp khi không có phụ đề.)

And I enjoyed discussing the ideas with my classmates.

(Và mình thích thảo luận các ý tưởng cùng các bạn cùng lớp.)

Well, I didn't have much to say...

(Ừ, mình không có nhiều điều để nói ...)

These series are very popular and repeated frequently on many domestic TV channels.

(Những chuỗi chương trình này rất phổ biến và được chiếu lại thường xuyên trên các kênh truyền hình trong nước.)

You can also see them on many social media websites for free.

(Cậu cũng có thể xem chúng miễn phí trên nhiều trang mạng xã hội.)

I think our English teacher should choose less familiar films or TV series.

(Mình nghĩ giáo viên tiếng Anh của chúng ta nên chọn các bộ phim hay loạt chương trình truyền hình ít quen thuộc hơn.)

My brother's teacher asks her students to 'vote' for the videos they want to watch, and sometimes even lets them bring in DVDs related to the themes of the lessons.

(Giáo viên dạy em trai mình yêu cầu học sinh bình chọn các video họ muốn xem và đôi khi cho học sinh mang đến lớp DVD liên quan đến các chủ đề của bài học.)

(Ý tưởng này nghe có vẻ tuyệt đấy!)

Yes, but I still think that our teacher should choose the content.

(Đúng rồi, nhưng mình nghĩ giáo viên của chúng ta nên chọn nội dung.)

Not all videos are suitable to watch in class.

(Không phải tất cả các video đều phù hợp để xem trên lớp.)

2. Work in groups. Discuss what videos you would like to watch in your English lessons classes. Give reasons.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận về các video mà bạn muốn xem ở lớp học tiếng Anh của bạn. Đưa ra lý do.)

In my English lessons, I really like to watch some authentic shows like America's Got Talent, Britain's Got Talent, the Ellen show and other fun and interesting programmes. (Trong giờ học tiếng Anh của tôi, tôi rất thích xem các chương trình thực tế như chương trình tìm kiếm nhân tài của Mỹ, Anh, chương trình của Ellen và các chương trình thú vị, hài hước khác.)

I think watching these videos are really helpful for improving my English in natural ways because I get to know how native speakers communicate in real speaking contexts. (Tôi nghĩ rằng xem các đoạn ghi hình này thực sự hữu ích giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Anh của mình theo cách tự nhiên bởi vì tôi biết được cách người bản ngữ giao tiếp trong các tình huống giao tiếp thực sự.)

Tiếng Anh 12 Unit 7 The world of mass media tập trung khai thác về chủ đề Thế giới truyền thông đại chúng . Bài viết sau đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 unit 7 Communication and Culture. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM để giúp học sinh nắm vững kiến thức và học tập hiệu quả môn Tiếng Anh lớp 12.

Học sinh học cách vận dụng các câu sau đây để tạo các cuôc hội thoại nhỏ:

What a beautiful day! Lovely day, don't you think? It's so hot today, isn't it? It looks like it's going to rain.

Have you watched...? Have you heard (about) ...? Are you reading...?

Did you hear about...? Did you catch the news today? I read in the press today that ... I heard on the radio today that...

How was your day/weekend? Has anything exciting happened today? Are you doing anything fun after school/at the weekend?

I like/love your (hat). Can lask where you got it? Your (cakes) are delicious! Thanks for (making them for the party). Nice place, isn't it?

Học sinh đọc bài viết về chủ đề “Truyền thông đại chúng trên toàn thế giới”, sau đó điền những thông tin thích hợp vào bảng liên quan đến công dụng và ưu điểm, những vấn đề và những nơi mà các biển quảng cáo kỹ thuật số và loa công cộng được sử dụng.

Học sinh làm việc theo cặp để thảo luận về câu hỏi sau đây: “How effective do you think these types of mass media are? Will they become more or less popular in the future? Why/Why not?” (Bạn nghĩ các loại phương tiện truyền thông đại chúng này hiệu quả như thế nào? Chúng sẽ trở nên phổ biến hơn hay ít phổ biến hơn trong tương lai? Tại sao/Tại sao không?).

Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the tips and expressions below to help you.

1. A and B don't know each other. They are at a birthday party of a mutual friend. A starts a conversation with B. They make small talk and discover they are both interested in a career in the media industry.

Tình huống: A và B không biết nhau. Họ đang ở bữa tiệc sinh nhật của một người bạn chung. A bắt đầu trò chuyện với B. Họ nói chuyện phiếm và phát hiện ra rằng cả hai đều quan tâm đến sự nghiệp trong ngành truyền thông.

A: What a beautiful day! It's nice that the weather turned out so well for the party, don't you think?

B: Absolutely, it's perfect. By the way, have you watched any good movies lately?

A: Yeah, actually, I just saw a documentary on media trends. I’m really into that kind of stuff. How about you?

B: That sounds interesting! I'm reading a book on media ethics right now. Are you working in media, by any chance?

A: Not yet, but I'm hoping to. I’m really interested in pursuing a career in the media industry. What about you?

B: Same here! I’m currently studying communications, aiming to get into media production. It’s great to meet someone with similar interests!

A: Thật là một ngày đẹp trời! Thật tuyệt khi thời tiết lại đẹp như vậy cho bữa tiệc, đúng không?

B: Dĩ nhiên, thật hoàn hảo. À mà gần đây bạn có xem được bộ phim hay nào không?

A: Vâng, thực ra, tôi vừa xem một bộ phim tài liệu về xu hướng truyền thông. Tôi thực sự thích thể loại đó. Còn bạn thì sao?

B: Nghe có vẻ thú vị! Tôi đang đọc một cuốn sách về đạo đức truyền thông. Bạn có làm việc trong ngành truyền thông không?

A: Chưa, nhưng tôi hy vọng là sẽ làm. Tôi thực sự muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành truyền thông. Còn bạn thì sao?

B: Tôi cũng vậy! Hiện tại tôi đang học ngành truyền thông, với mục tiêu trở thành nhà sản xuất truyền thông. Thật tuyệt khi gặp được người có cùng sở thích!

2. A and B are both members of their school's Media Club. They are not close friends. They meet in the local park by chance. B starts a conversation with A. They make small talk and find out they are both in charge of promoting a school event.

Tình huống: A và B đều là thành viên của Câu lạc bộ truyền thông của trường. Họ không phải là bạn thân. Họ tình cờ gặp nhau ở công viên địa phương. B bắt đầu nói chuyện với A. Họ trò chuyện phiếm và phát hiện ra cả hai đều phụ trách quảng bá một sự kiện của trường.

B: Hey ! Fancy seeing you here. How’s your day going?

A: Oh, hi ! My day's been good, thanks. Just taking a walk to clear my head. How about you?

B: Pretty much the same. I’ve been thinking about the upcoming school event. Are you doing anything for it?

A: Yes, actually, I’m in charge of the promotion. It’s a bit of a challenge, but I’m excited. What about you?

B: No way! I’m also handling the promotion side. It looks like we’ll be working together on this.

A: That’s awesome! We should definitely collaborate and come up with some creative ideas.

B: Này! Thật vui khi thấy bạn ở đây. Ngày hôm nay của bạn thế nào?

A: Ồ, chào bạn! Ngày của tôi rất tốt, cảm ơn. Chỉ đi dạo để thư giãn đầu óc thôi. Còn bạn thì sao?

B: Cũng gần như vậy. Tôi đang nghĩ về sự kiện sắp tới của trường. Bạn có làm gì cho sự kiện đó không?

A: Vâng, thực ra, tôi phụ trách mảng quảng cáo. Có một chút thách thức, nhưng tôi rất hào hứng. Còn bạn thì sao?

B: Không đời nào! Tôi cũng phụ trách mảng quảng cáo. Có vẻ như chúng ta sẽ cùng nhau làm việc này.

A: Tuyệt quá! Chúng ta chắc chắn nên hợp tác và đưa ra một số ý tưởng sáng tạo.