Các mẫu câu hỏi giờ trong tiếng Anh:

Expressing Opinions (Bày tỏ ý kiến)

Ví dụ: I believe that everyone should have equal opportunities in education. (Tôi tin rằng mọi người nên được bình đẳng trong giáo dục.)

Ví dụ: I suppose taking breaks during work can improve productivity. (Tôi cho rằng việc nghỉ ngơi trong giờ làm việc có thể cải thiện hiệu suất làm việc.)

In my opinion,/ In my point of view,/ From my perspective,… (Theo ý kiến/ quan điểm của tôi,...)

Ví dụ: In my opinion, technology has both positive and negative impacts on society. (Theo ý kiến của tôi, công nghệ tác động tích cực lẫn tiêu cực đối với xã hội.)

Ví dụ: How about trying a new restaurant for dinner tonight? (Hay là chúng ta thử một nhà hàng mới cho bữa tối tối nay đi?)

Ví dụ: The weather is beautiful today. Why don't we go for a walk in the park? (Thời tiết hôm nay thật đẹp. Tại sao chúng ta không đi dạo ở công viên?)

Ví dụ:  As far as I'm concerned, the new policy will our improve work-life balance. (Theo những gì tôi biết, chính sách mới sẽ giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

Ví dụ:  It seems to me that more investment in renewable energy is necessary for a sustainable future. (Đối với tôi thì có vẻ việc đầu tư vào năng lượng tái tạo là cần thiết cho một tương lai bền vững)

Tình huống 3: Các nhân viên nhân sự đang thảo luận về người ứng tuyển cho công việc

Anna: Who do you think will be suitable for the internship position? Kevin, what’s your take on this?

Kevin: In my opinion, the first applicant seems promising. She has a lot of relevant skills fitting for the job.

Marie: I beg to differ. Although the second applicant is younger, he looks much more professional and creative.

Kevin: As far as I can tell, the first one is willing to work with us for at least a year while the other one may only commit for 6 months.

Marie: I see where you're coming from, but we should also consider their overall fit for the team.

Anna: I agree with both of you. How about we settle for having both on probation for a month? That way, we can evaluate their performance and make a final decision afterward

Kevin: For sure. Would you agree that this is a good idea, Marie?

(Anna: Mọi người nghĩ rằng ai sẽ phù hợp với vị trí thực tập hơn? Kevin, ý kiến của bạn thế nào?

Kevin:Theo ý kiến của tôi thì người ứng tuyển đầu tiên có vẻ nhiều triển vọng. Cô ấy có nhiều kỹ năng phù hợp với công việc.

Marie: Tôi xin có ý kiến khác: Mặc dù người xin việc thứ hai trẻ hơn nhưng cậu ấy trông chuyên nghiệp và có tính sáng tạo hơn nhiều.

Kevin: Theo tôi biết thì ứng viên đầu sẵn sàng làm tối thiểu 1 năm trong khi ứng viên kia chỉ có thể cam kết làm 6 tháng.

Marie: Tôi hiểu ý bạn, nhưng chúng ta cũng phải cân nhắc độ phù hợp của họ với nhóm.

Anna: Tôi đồng ý với cả hai bạn. Hay là chúng ta cho hai ứng viên thử việc 1 tháng đi? Chúng ta có thể đánh giá thành tích làm việc của họ và đưa ra quyết định về sau.

Kevin: Chắc chắn rồi. Bạn có đồng ý đây là một ý tưởng tốt không Marie?

Bài viết trên đã giới thiệu đến người đọc những cách hỏi và đưa ra ý kiến trong tiếng Anh phổ biến nhất, kèm theo là nghĩa tiếng Việt và ví dụ đoạn hội thoại cho các tình huống thực tế. ZIM hi vọng bài viết có thể giúp người học ứng dụng những mẫu câu này để bày tỏ quan điểm của bản thân trong đời sống thường ngày hoặc nêu lên ý kiến đồng tình hoặc không đồng tình trong các bài thi tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Bill, Mascull. Business Vocabulary in Use: Elementary. Cambridge University Press, 2006.

Jean, Yates. Practice Makes Perfect: English Conversation. McGraw Hill, 2012

English Speaking Success. "How to AGREE and DISAGREE in IELTS Speaking." YouTube, uploaded by English Speaking Success, 2020, https://www.youtube.com/watch?v=RNhZztK_lRM.

Đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày

Alice: Excuse me. May I ask what time is it?

(Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi hỏi bây giờ là mấy giờ không?)

Alice: Oh, thanks…. Hi, I’m Alice by the way.

(Oh, cảm ơn bạn. À nhân tiện tên tôi là Alice)

James: I’m James. Nice to meet you.

(Tôi là James. Rất vui được gặp bạn.)

Alice: Nice to meet you too. Are you in the International Business department too? I think I saw you in the class.

(Rất vui được gặp bạn. Có phải bạn cũng học khoa kinh doanh quốc tế không? Tôi nghĩ là tôi đã từng thấy bạn trong lớp.)

James: Yep. I saw you too. Are you working on the Business Law assignment?

(Phải. Tôi cũng từng thấy bạn. Bạn đang làm bài luận môn Luật kinh doanh phải không?)

Alice: Yeah. I still have loads to write. What are you doing?

(Đúng vậy. Tôi vẫn còn nhiều thứ phải viết. Còn bạn đang làm phần nào rồi?)

James: I’m on the research part still. How long do you think it will take you to finish? (Tôi vẫn đang ở phần nghiên cứu vấn đề. Bạn nghĩ sẽ mất bao lâu để hoàn thành nó?)

Alice: Can’t say anything right now. I might need a day or two. And you?

(Không thể nói chắc chắn ngay lúc này. Có lẽ tôi sẽ cần 1 hay 2 ngày.)

James: More than what you need. I have to print some infographics and charts before I start writing. When does the business service center open? Do you know?

(Có lẽ sẽ lâu hơn bạn nghĩ. Tôi phải in đồ họa thông tin và biểu đồ trước khi viết. Khi nào thì trung tâm dịch vụ đóng cửa bạn biết không?)

Alice: Just about time…. In fifteen minutes maybe.

(Sắp đến lúc rồi đấy… có lẽ 15 phút nữa.)

James: Nice! The class begins at 9 a.m. so I’ll have time to finish that — Oh, and we still have about one hour, do you want to go to the canteen and have breakfast with me?

(Tốt quá! Lớp học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ nên chắc tôi sẽ in kịp. Oh, chúng ta vẫn còn một tiếng, bạn có muốn đi tới canteen và ăn sáng với tôi không?)

Xem thêm: Trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Bài viết đã tổng hợp và giới thiệu các mẫu câu hỏi thông dụng về cách hỏi giờ trong tiếng Anh. Tác giả hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong việc nắm rõ cách hỏi giờ trong từng trường hợp cụ thể và có thể ứng dụng vào giao tiếp hằng ngày.

Từ chối một cách lịch sự trong tiếng Anh không chỉ đơn thuần là nói “không,” mà còn là nghệ thuật giao tiếp tinh tế giúp duy trì sự hòa hợp trong các mối quan hệ. Một cách từ chối lịch sự không chỉ giúp giữ được mối quan hệ tốt đẹp mà còn thể hiện sự tôn trọng đối phương. Hãy cùng MochiMochi tham khảo cách từ chối bằng tiếng Anh để tăng hiệu quả giao tiếp nhé.

Cách trả lời và nói giờ trong tiếng Anh

Các mẫu câu tổng quát để trả lời khi được hỏi về thời gian được tổng hợp như sau:

Trong tiếng Anh, người bản xứ sẽ sử dụng a.m. và p.m. để phân biệt các khoảng thời gian trong ngày chứ không sử dụng khung 24h như trong tiếng Việt.

Cụ thể a.m. được viết ở cuối để nói về thời gian trong buổi sáng (từ 0h sáng đến 12h trưa) và p.m. để nói về thời gian trong buổi chiều, tối. Ví dụ:

Một số từ vựng khác nói về khoảng thời gian trong ngày:

It’s eight fifteeen (8:15) now.

The class oftern begins at fifteen past seven (7:15).

The class often begins at twenty to nine (8:40 hay 9 giờ kém 20).

Tham khảo thêm: Cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách hỏi giờ, thời gian diễn ra của một sự kiện

Khi cần hỏi thời gian bắt đầu, kết thúc hay khoảng thời gian của một sự kiện hay dựa trên tình huống và mục đích cụ thể, các cách hỏi sau sẽ được ứng dụng.

Ví dụ: What time is your flight?

Ví dụ: When will we start the meeting?

Cách sử dụng từng loại giới từ chỉ thời gian

I. Từ vựng liên quan đến từ chối trong tiếng Anh

Mỗi từ vựng đều có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh. Để có thể ghi nhớ lâu và dùng đúng, hãy tham khảo phương pháp ôn tập khoa học cùng MochiVocab – ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng hiệu quả phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp bạn ghi nhớ 1000 từ vựng 1 tháng. Không chỉ có vậy, MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng được chia thành 20 khoá học thuộc nhiều chủ đề và cấp độ khác nhau. Các từ vựng được trình bày dưới dạng flashcard chứa tên tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh hoạ trực quan.

Với các từ vựng đã học, MochiVocab sẽ tính toán thời gian não bộ ghi nhớ tốt nhất và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Việc này đảm bảo kiến thức của bạn được gợi nhắc với tần suất hợp lý cho đến khi bạn thuộc. MochiVocab cũng phân chia từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào thứ tự xếp hạng, ứng dụng sẽ phân bổ số câu hỏi ôn tập hợp lý dành cho các từ. Qua đó, bạn có thể tối ưu lộ trình ôn tập và có sự ưu tiên đúng mức đối với các từ vựng khó.